Học kỳ 20241,tuần thứ 13,ngày 28 tháng 11 năm 2024
Chúng ta có 5 khách và 1 thành viên trực tuyến
  Danh mục học phần
v
Danh sách các học phần
Mã học phần
Tên học phần
Thời lượng
Số tín chỉ
TC học phí
Trọng số
[Expand]MI1010Giải tích I3(3-2-0-6)350.7
[Expand]MI1030Đại số3(3-2-0-6)350.7
[Expand]IT1010Tin học đại cương3(3-1-1-6)35.50.6
[Expand]FL1010Tiếng Anh I3(3-2-0-6)350.7
[Expand]ME2010Hình học họa hình2(1-1-0-4)220.7
[Expand]SSH1030Lịch sử Đảng CSVN2(2-0-2-4)250.7
[Expand]PE1010Giáo dục thể chất A0(0-2-0-2)01.51
[Expand]MI1020Giải tích II3(2-2-0-6)340.7
[Expand]MI1040Phương trình vi phân và chuỗi2(2-1-0-4)230.7
[Expand]PH1010Vật lý đại cương I4(3-2-1-8)46.50.7
[Expand]FL1020Tiếng Anh II3(3-1-0-6)340.7
[Expand]ME2020Vẽ kỹ thuật 2(1-1-0-4)220.7
[Expand]SSH1010Triết học Mác-Lênin4(3-0-3-6)47.50.7
[Expand]PE1020Giáo dục thể chất B0(0-2-0-2)01.51
[Expand]MIL1010Giáo dục quốc phòng I0(1-0-2-0)031
[Expand]SSH1020Kinh tế chính trị3(3-0-2-6)360.7
[Expand]SSH1040CNXH khoa học2(2-0-2-4)250.7
[Expand]SSH1050Tư tưởng HCM2(2-0-0-4)220.5
[Expand]FL2010Tiếng Anh KHKT2(2-1-0-4)230.7
[Expand]PE1030Giáo dục thể chất C0(0-2-0-2)01.51
Page 1 of 404 (8080 items)Prev1234567402403404Next
Trang SIS phòng Đào tạo Đại học trường Đại học Bách Khoa Hà Nội

Hanoi University of Science and Technology - No. 1, Dai Co Viet Str., Hanoi, Vietnam
Tel: (+844)38682305, (+844)38692008 - E-mail: [email protected]